Việc chọn đúng size giày là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thoải mái và bảo vệ sức khỏe đôi chân của bạn. Dù bạn đang tìm kiếm giày thể thao, giày công sở hay giày thời trang, nắm rõ bảng size giày và biết cách đo kích thước chân chính xác sẽ giúp bạn chọn được đôi giày hoàn hảo. Chuyên mục thời trang của MISSKICK sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cách chọn size giày về bảng size giày và cách đo để bạn luôn tự tin khi mua giày.
Vì sao chọn size giày đúng lại quan trọng?
- Chọn đúng size giày quan trọng vì nó đảm bảo sự thoải mái và hỗ trợ tốt cho chân.
- Giày quá chật có thể gây đau, phồng rộp và cản trở lưu thông máu, trong khi giày quá rộng dễ làm chân bị trượt, thiếu ổn định khi di chuyển.
- Đúng size giúp duy trì sức khỏe bàn chân, cải thiện hiệu suất hoạt động và giảm nguy cơ chấn thương.
Các yếu tố ảnh hưởng đến size giày:
- Kích thước bàn chân: Chiều dài và chiều rộng bàn chân là yếu tố quyết định trực tiếp đến size giày. Mỗi người có kích thước bàn chân khác nhau, thậm chí hai chân của cùng một người cũng có thể chênh lệch nhẹ.
- Hình dạng bàn chân: Bàn chân có nhiều hình dạng khác nhau như chân rộng, chân bè, chân cao gót. Hình dạng bàn chân sẽ ảnh hưởng đến cách thức đôi giày ôm chân và cảm giác thoải mái khi mang.
- Loại giày: Mỗi loại giày có cấu tạo và thiết kế khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về size. Ví dụ: giày thể thao thường có size lớn hơn một chút so với giày tây để tạo không gian cho các hoạt động.
- Thương hiệu: Mỗi thương hiệu giày có tiêu chuẩn size riêng, đôi khi có sự chênh lệch so với bảng quy đổi chung.
- Chất liệu giày: Chất liệu giày cũng ảnh hưởng đến cảm giác khi mang. Giày da thường ôm chân hơn so với giày vải.
Nội dung bài viết
Cách đo size giày chi tiết, chuẩn, chính xác
Xem thêm:
- Bảng size giày nam, cách đo size giày nam chuẩn tại nhà
- Bảng size giày nữ, cách đo size giày nữ đúng chuẩn cho các nàng
- Cách đo size giày trẻ em đơn giản và chính xác nhất
Chuẩn bị dụng cụ
- Một tờ giấy trắng đủ lớn để chứa toàn bộ bàn chân.
- Một cây bút (bút chì, bút bi) để vẽ viền bàn chân.
- Một cây thước thẳng hoặc thước dây để đo.
- Một đôi tất (nếu bạn thường mang giày với tất) để đảm bảo kết quả chính xác.
Bước 1: Vẽ bàn chân
Chuẩn bị một tờ giấy trắng đủ lớn để chứa toàn bộ bàn chân và một cây bút. Đặt tờ giấy lên sàn nhà phẳng và vững chắc.

Đặt chân vuông gốc lên tờ giấy, giữ cho chân ổn định, không dịch chuyển. Dùng bút kẻ theo viền xung quanh bàn chân, đảm bảo bút luôn thẳng đứng để vẽ đúng kích thước thật.

Đừng quên đi tất khi đo nếu bạn thường mang giày với tất để có kết quả chính xác hơn.

Bước 2: Đo size chân
Sử dụng thước đo chiều dài từ gót chân đến ngón chân dài nhất. Một số người có ngón cái dài nhất, trong khi người khác có ngón trỏ dài hơn, vì vậy hãy chú ý chọn đúng vị trí.

Tiếp theo, đo chiều rộng bằng cách chọn vị trí rộng nhất của bàn chân (thường là phần gần đầu mũi chân) và đo khoảng cách giữa hai cạnh ngoài cùng của bàn chân. Bạn có thể dùng thước dây hoặc dây thông thường để đo chiều rộng nếu không có thước thẳng.

Bước 3: Chọn size giày
Sau khi có số đo chiều dài và chiều rộng của bàn chân, so sánh với bảng quy đổi size giày phù hợp với từng loại giày. Nhớ đo cả hai chân và chọn kích thước theo chân lớn hơn nếu chúng không bằng nhau.
Để có độ chính xác tối ưu, nên đo chân vào buổi chiều tối, khi chân đã giãn nở sau một ngày hoạt động.
Lưu ý khi đo size giày
- Nên đo chân vào buổi chiều hoặc tối, khi chân đã giãn nở tự nhiên sau một ngày hoạt động.
- Giữ chân cố định, không dịch chuyển khi vẽ và đo để có kết quả chính xác.
- Chọn đôi tất giống loại bạn thường mang với giày để tính toán chính xác hơn cho đôi giày tương lai.
Bảng size giày chuẩn Việt Nam và US, UK
Xem thêm:
- Size giày nam và nữ có giống nhau không? Cách phân biệt
- Size giày form 1.5 là gì? Cách đo size giày form 1.5 chính xác
Khám phá bảng size giày chuẩn Việt Nam, US, và UK để chọn size chính xác. Hướng dẫn chi tiết giúp bạn mua giày vừa vặn và thoải mái.
Bảng size giày nam chuẩn Việt Nam và US, UK
Dưới đây là bảng quy đổi size giày thể thao nam quốc tế sang tiêu chuẩn của Việt Nam:
Centimet | Size VN | Inches | Size US | Size UK |
23.5 | 39 | 9.25″ | 6 | 5.5 |
24.1 | 39-40 | 9.5″ | 6.5 | 6 |
24.4 | 40 | 9.625″ | 7 | 6.5 |
24.8 | 40-41 | 9.75″ | 7.5 | 7 |
25.4 | 41 | 9.9375″ | 8 | 7.5 |
25.7 | 41-42 | 10.125″ | 8.5 | 8 |
26 | 42 | 10.25″ | 9 | 8.5 |
26.7 | 42-43 | 10.4375″ | 9.5 | 9 |
27 | 43 | 10.5625″ | 10 | 9.5 |
27.3 | 43-44 | 10.75″ | 10.5 | 10 |
27.9 | 44 | 10.9375″ | 11 | 10.5 |
28.3 | 44-45 | 11.125″ | 11.5 | 11 |
28.6 | 45 | 11.25″ | 12 | 11.5 |
29.4 | 46 | 11.5625″ | 13 | 12.5 |
30.2 | 47 | 11.875″ | 14 | 13.5 |
31 | 48 | 12.1875″ | 15 | 14.5 |
31.8 | 49 | 12.5″ | 16 | 15.5 |
Bảng size giày nữ chuẩn Việt Nam và US, UK
Bảng size giày nữ dưới đây quy đổi từ size giày US – UK về size giày Việt Nam:
Centimet | Size VN | Inches | Size US | Size UK |
20.8 | 34-35 | 8.1875″ | 4 | 2 |
21.3 | 35 | 8.375″ | 4.5 | 2.5 |
21.6 | 35-36 | 8.5″ | 5 | 3 |
22.2 | 36 | 8.75″ | 5.5 | 3.5 |
22.5 | 36-37 | 8.875″ | 6 | 4 |
23 | 37 | 9.0625″ | 6.5 | 4.5 |
23.5 | 37-38 | 9.25″ | 7 | 5 |
23.8 | 38 | 9.375″ | 7.5 | 5.5 |
24.1 | 38-39 | 9.5″ | 8 | 6 |
24.6 | 39 | 9.6875″ | 8.5 | 6.5 |
25.1 | 39-40 | 9.875″ | 9 | 7 |
25.4 | 40 | 10″ | 9.5 | 7.5 |
25.9 | 40-41 | 10.1875″ | 10 | 8 |
26.2 | 41 | 10.3125″ | 10.5 | 8.5 |
26.7 | 41-42 | 10.5″ | 11 | 9 |
27.1 | 42 | 10.6875″ | 11.5 | 9.5 |
27.6 | 42-43 | 10.875″ | 12 | 10 |
Bảng size giày của các thương hiệu nổi tiếng
Bảng size giày adidas
Xem chi tiết: Bảng size giày adidas đầy đủ nhất và cách đo size giày chuẩn
Xem thêm: Bảng size dép Adidas và cách đo và chọn size dép phù hợp nhất
Giày adidas luôn là thương hiệu giày thể thao hàng đầu, nổi tiếng với thiết kế hiện đại, chất lượng cao, và phù hợp cho mọi hoạt động.
Bảng size giày adidas nam
Chọn size giày adidas nam chuẩn với bảng size chi tiết dưới đây.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
4 | 3.5 | 36 | 22.1 |
4.5 | 4 | 36.5 | 22.5 |
5 | 4.5 | 37 | 22.9 |
5.5 | 5 | 38 | 23.3 |
6 | 5.5 | 38.5 | 23.8 |
6.5 | 6 | 39 | 24.2 |
7 | 6.5 | 40 | 24.6 |
7.5 | 7 | 40.5 | 25 |
8 | 7.5 | 41 | 25.5 |
8.5 | 8 | 42 | 25.9 |
9 | 8.5 | 42.5 | 26.3 |
9.5 | 9 | 43 | 26.1 |
10 | 9.5 | 44 | 27.1 |
10.5 | 10 | 44.5 | 27.6 |
11 | 10.5 | 45 | 28 |
11.5 | 11 | 46 | 28.4 |
12 | 11.5 | 46.5 | 28.8 |
Bảng size giày adidas nữ
Tham khảo bảng size giày adidas nữ để tìm size phù hợp nhất.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
5 | 3.5 | 36 | 22.1 |
5.5 | 4 | 36.5 | 22.5 |
6 | 4.5 | 37 | 22.9 |
6.5 | 5 | 38 | 23.3 |
7 | 5.5 | 38.5 | 23.8 |
7.5 | 6 | 39 | 24.2 |
8 | 6.5 | 40 | 24.6 |
8.5 | 7 | 40.5 | 25 |
9 | 7.5 | 41 | 25.5 |
9.5 | 8 | 42 | 25.9 |
10 | 8.5 | 42.5 | 26.3 |
10.5 | 9 | 43 | 26.7 |
11 | 9.5 | 44 | 27.1 |
Bảng size giày Nike
Xem chi tiết: Bảng size giày Nike chi tiết đầy đủ cho nam, nữ và trẻ em
Nike – biểu tượng của sự đổi mới và phong cách, thương hiệu này mang đến những đôi mẫu giày Nike thể thao hiệu suất cao, thời trang và đẳng cấp.
Bảng size giày Nike nam
Tìm đúng size giày Nike nam với bảng size chuẩn cho mọi dòng giày.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
6 | 5.5 | 38.6 | 24 |
6.5 | 6 | 39 | 24.5 |
7 | 6 | 40 | 25 |
7.5 | 6.5 | 40.5 | 25.5 |
8 | 7 | 41 | 26 |
8.5 | 7.5 | 42 | 26.5 |
9 | 8 | 42.5 | 27 |
9.5 | 8.5 | 43 | 27.5 |
10 | 9 | 44 | 28 |
10.5 | 9.5 | 44.5 | 28.5 |
11 | 10 | 45 | 29 |
11.5 | 10.5 | 45.5 | 29.5 |
12 | 11 | 46 | 30 |
12.5 | 11.5 | 47 | 30.5 |
13 | 12 | 47.5 | 31 |
Bảng size giày Nike nữ
Khám phá bảng size giày Nike nữ để chọn size hoàn hảo cho bạn.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
4.5 | 2 | 35 | 21.5 |
5 | 2.5 | 35.5 | 22 |
5.5 | 3 | 36 | 22.5 |
6 | 3.5 | 36.5 | 23 |
6.5 | 4 | 37.5 | 23.5 |
7 | 4.5 | 38 | 24 |
7.5 | 5 | 38.5 | 24.5 |
8 | 5.5 | 39 | 25 |
8.5 | 6 | 40 | 25.5 |
9 | 6.5 | 40.5 | 26 |
9.5 | 7 | 41 | 26.5 |
10 | 7.5 | 42 | 27 |
10.5 | 8 | 42.5 | 27.5 |
11 | 8.5 | 43 | 28 |
11.5 | 9 | 44 | 28.5 |
Bảng size giày Mizuno
Mizuno nổi tiếng với giày thể thao chuyên dụng, cung cấp sự hỗ trợ tối ưu cho vận động viên chuyên nghiệp và người yêu thể thao.
Bảng size giày Mizuno nam
Bảng size giày Mizuno nam giúp bạn chọn size đúng cho hiệu suất tối ưu.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
7 | 6 | 39 | 25 |
7.5 | 6.5 | 40 | 25.5 |
8 | 7 | 40.5 | 26 |
8.5 | 7.5 | 41 | 26.5 |
9 | 8 | 42 | 27 |
9.5 | 8.5 | 42.5 | 27.5 |
10 | 9 | 43 | 28 |
10.5 | 9.5 | 44 | 28.5 |
11 | 10 | 44.5 | 29 |
11.5 | 10.5 | 45 | 29.5 |
12 | 11 | 46 | 30 |
12.5 | 11.5 | 46.5 | 30.5 |
13 | 12 | 47 | 31 |
14 | 13 | 48.5 | 32 |
15 | 14 | 49 | 33 |
Bảng size giày Mizuno nữ
Tham khảo bảng size giày Mizuno nữ để tìm kích thước chuẩn xác nhất.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
5 | 2.5 | 34.5 | 21.5 |
5.5 | 3 | 35 | 22 |
6 | 3.5 | 36 | 22.5 |
6.5 | 4 | 36.5 | 23 |
7 | 4.5 | 37 | 23.5 |
7.5 | 5 | 38 | 24 |
8 | 5.5 | 38.5 | 24.5 |
8.5 | 6 | 39 | 25 |
9 | 6.5 | 40 | 25.5 |
9.5 | 7 | 40.5 | 26 |
10 | 7.5 | 41 | 26.5 |
10.5 | 8 | 42 | 27 |
11 | 8.5 | 42.5 | 27.5 |
11.5 | 9 | 43 | 28 |
12 | 9.5 | 44 | 28.5 |
Bảng size giày Puma
Xem chi tiết: Bảng size giày Puma và cách chọn size giày Puma chuẩn nhất
Puma kết hợp giữa thể thao và thời trang, mang đến giày đa dạng về kiểu dáng, phù hợp cho cả hoạt động hàng ngày và thể thao.
Bảng size giày Puma nam
Tìm size giày Puma nam đúng chuẩn với bảng size chi tiết dưới đây.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
6 | 5 | 38 | 24 |
6.5 | 5.5 | 38.5 | 24.5 |
7 | 6 | 39 | 25 |
7.5 | 6.5 | 39.5 | 25.5 |
8 | 7 | 40 | 25.7 |
8.5 | 7.5 | 40.5 | 26 |
9 | 8 | 41 | 26.5 |
9.5 | 8.5 | 41.5 | 26.7 |
10 | 9 | 42 | 27 |
10.5 | 9.5 | 42.5 | 27.5 |
11 | 10 | 43 | 28 |
11.5 | 10.5 | 43.5 | 28.2 |
12 | 11 | 44 | 28.5 |
12.5 | 11.5 | 44.5 | 29 |
13 | 12 | 45 | 29.5 |
14 | 13 | 45.5 | 29.7 |
15 | 14 | 46 | 30 |
Bảng size giày Puma nữ
Tham khảo bảng size giày Puma nữ để chọn đôi giày vừa vặn nhất.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
5.5 | 3 | 35.5 | 22 |
6 | 3.5 | 36 | 22.5 |
6.5 | 4 | 37 | 23 |
7 | 4.5 | 37.5 | 23.5 |
7.5 | 5 | 38 | 24 |
8 | 5.5 | 38.5 | 24.5 |
8.5 | 6 | 39 | 25 |
9 | 6.5 | 40 | 25.5 |
9.5 | 7 | 40.5 | 26 |
10 | 7.5 | 41 | 26.4 |
10.5 | 8 | 42 | 27 |
11 | 8.5 | 42.5 | 27.5 |
Bảng size giày MLB
MLB mang đến giày thời trang thể thao với thiết kế trẻ trung, phù hợp cho những người yêu thích phong cách đường phố.
Bảng size giày MLB nam
Chọn size giày MLB nam chuẩn với bảng size chính xác từ thương hiệu.
Chiều dài (cm) | US | UK | VN |
24.5 | 6.5 | 6 | 40.5 |
25 | 7 | 6.5 | 41 |
25.5 | 7.5 | 7 | 41.5 |
26 | 8 | 7.5 | 42 |
26.5 | 8.5 | 8 | 42.5 |
27 | 9 | 8.5 | 43 |
27.5 | 9.5 | 9 | 43.5 |
28 | 10 | 9.5 | 44 |
28.5 | 10.5 | 10 | 44.5 |
29 | 11 | 10.5 | 45 |
Bảng size giày MLB nữ
Bảng size giày MLB nữ giúp bạn tìm size phù hợp cho mọi hoạt động.
Chiều dài (cm) | US | UK | VN |
22.5 | 5.5 | 2.5 | 35.5 |
23 | 6 | 3 | 36 |
23.5 | 6.5 | 3.5 | 36.5 |
24 | 7 | 4 | 37 |
24.5 | 7.5 | 4.5 | 37.5 |
25 | 8 | 5 | 38 |
25.5 | 8.5 | 5.5 | 38.5 |
26 | 9 | 6 | 39 |
26.5 | 9.5 | 6.5 | 39.5 |
27 | 10 | 7 | 40 |
Bảng size giày Reebok
Xem chi tiết: Bảng size giày Reebok CHÍNH HÃNG đầy đủ và cách chọn size
Giày Reebok chuyên về giày thể thao hiệu suất cao, được yêu thích bởi những người đam mê thể thao và tập luyện, với nhiều mẫu giày Reebok đa dạng và chất lượng.
Bảng size giày Reebok nam
Khám phá bảng size giày Reebok nam để chọn size chuẩn cho mọi dịp.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
3.5 | 2.5 | 34 | 22.5 |
4 | 3 | 34.5 | 23 |
4.5 | 3.5 | 35 | 23.3 |
5 | 4 | 36 | 23.5 |
5.5 | 4.5 | 36.5 | 23.6 |
6 | 5 | 37.5 | 24 |
6.5 | 5.5 | 38.5 | 24.5 |
7 | 6 | 39 | 25 |
7.5 | 6.5 | 40 | 25.5 |
8 | 7 | 40.5 | 26 |
8.5 | 7.5 | 41 | 26.6 |
9 | 8 | 42 | 27 |
9.5 | 8.5 | 42.5 | 27.5 |
10 | 9 | 43 | 28 |
10.5 | 9.5 | 44 | 28.5 |
Bảng size giày Reebok nữ
Bảng size giày Reebok nữ giúp bạn chọn đôi giày vừa chân nhất.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
5 | 2.5 | 35 | 22 |
5.5 | 3 | 35.5 | 22.5 |
6 | 3.5 | 36 | 23 |
6.5 | 4 | 37 | 23.5 |
7 | 4.5 | 37.5 | 24 |
7.5 | 5 | 38 | 24.5 |
8 | 5.5 | 38.5 | 25 |
8.5 | 6 | 39 | 25.5 |
9 | 6.5 | 40 | 26 |
9.5 | 7 | 40.5 | 26.5 |
10 | 7.5 | 41 | 27 |
10.5 | 8 | 42 | 27.5 |
Bảng size giày Skechers
Xem chi tiết: Bảng size giày Skechers chính hãng đầy đủ và chi tiết nhất
Thương hiệu giày Skechers nổi tiếng với giày thoải mái, phong cách đa dạng, phù hợp cho mọi lứa tuổi và nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Bảng size giày Skechers nam
Tìm size giày Skechers nam đúng chuẩn với bảng size chi tiết dưới đây.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
6.5 | 5.5 | 39 | 26 |
7 | 6 | 39.5 | 26.5 |
7.5 | 6.5 | 40 | 27 |
8 | 7 | 41 | 27.5 |
8.5 | 7.5 | 41.5 | 28 |
9 | 8 | 42 | 28.5 |
9.5 | 8.5 | 42.5 | 29 |
10 | 9 | 43 | 29.5 |
10.5 | 9.5 | 44 | 30 |
11 | 10 | 45 | 30.5 |
11.5 | 10.5 | 45.5 | 31 |
12 | 11 | 46 | 31.5 |
12.5 | 11.5 | 47 | 32 |
13 | 12 | 47.5 | 32.5 |
13.5 | 12.5 | 48 | 33 |
Bảng size giày Skechers nữ
Tham khảo bảng size giày Skechers nữ để tìm size giày hoàn hảo.
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
5 | 2 | 35 | 2 |
5.5 | 2.5 | 35.5 | 2.5 |
6 | 3 | 36 | 3 |
6.5 | 3.5 | 36.5 | 3.5 |
7 | 4 | 37 | 4 |
7.5 | 4.5 | 37.5 | 4.5 |
8 | 5 | 38 | 5 |
8.5 | 5.5 | 38.5 | 5.5 |
9 | 6 | 39 | 6 |
9.5 | 6.5 | 39.5 | 6.5 |
10 | 7 | 40 | 7 |
10.5 | 7.5 | 40.5 | 7.5 |
11 | 8 | 41 | 8 |
12 | 9 | 42 | 9 |
13 | 10 | 43 | 10 |
Lưu ý khi sử dụng bảng quy đổi: Khác biệt giữa các thương hiệu, chất liệu giày.
- Khi sử dụng bảng quy đổi size giày, cần lưu ý rằng mỗi thương hiệu có thể có tiêu chuẩn size khác nhau, chẳng hạn Nike thường chật hơn Adidas.
- Chất liệu giày cũng quan trọng, giày da có thể giãn ra sau một thời gian, trong khi giày vải giữ nguyên kích thước. Vì vậy, khi chọn size, bạn nên cân nhắc cả thương hiệu và chất liệu để đảm bảo sự thoải mái tối đa.
Bảng size giày trẻ em
Xem chi tiết: Bảng size giày trẻ em theo chuẩn Việt Nam, Quốc tế và độ tuổi
Bảng size giày trẻ em theo tuổi
Bảng size giày trẻ em Việt Nam – Quảng Châu | ||
Size | Chiều dài chân (cm) | Tuổi |
16 | 8.3 – 8.9 | Từ 0 đến 12 tháng |
17 | 8.9 – 9.2 | |
18 | 9.2 – 9.5 | |
19 | 9.5 – 10.2 | |
20 | 10.2 – 11 | |
21 | 11 – 12.7 | Từ 1 đến 5 tuổi |
22 | 12.7 – 13 | |
23 | 13 – 14 | |
24 | 14 – 14.6 | |
25 | 14.6 – 15.2 | |
26 | 15.2 – 15.6 | |
27 | 15.6 – 16.5 | |
28 | 16.5 – 17 | |
29 | 17 – 17.5 | |
30 | 17.5 – 18.2 | |
31 | 18.2 – 19 | Từ 6 đến 10 tuổi |
32 | 19 – 19.4 | |
33 | 19.4 – 19.7 | |
34 | 19.7 – 20.6 | |
35 | 20.6 – 21.6 | |
36 | 21.6 – 22.2 |
Bảng size giày trẻ em US/UK/EU
Bảng size giày trẻ em US/UK/EU | |||
Chiều dài chân (cm) | US | UK | EU |
9.3 | 1 | 0 | 16 |
10 | 2 | 1 | 17 |
11 | 3 | 2 | 18 |
11.6 | 4 | 3 | 19 |
12.3 | 5 | 4 | 20 |
13 | 5.5 | 4.5 | 21 |
13.7 | 6 | 5 | 22 |
14.4 | 7 | 6 | 23 |
15 | 8 | 7 | 24 |
15.6 | 9 | 8 | 25 |
16.3 | 9.5 | 8.5 | 26 |
17 | 10 | 9 | 27 |
17.7 | 11 | 10 | 28 |
18.4 | 12 | 11 | 29 |
19 | 13 | 12 | 30 |
19.7 | 13.5 | 12.5 | 31 |
20.4 | 1 | 13 | 32 |
21 | 2 | 1 | 33 |
21.7 | 3 | 2 | 34 |
22.3 | 3.5 | 2.5 | 35 |
23 | 4 | 3 | 36 |
23.6 | 5 | 4 | 37 |
24.3 | 6 | 5 | 38 |
Bảng size giày cho từng môn thể thao
Bảng size giày đá bóng
Xem chi tiết: Cách chọn size giày bóng đá và bảng size giày chuẩn 100%
Bảng size giày đá bóng Adidas
Xem thêm: Cách chọn size giày bóng đá adidas và bảng size chuẩn nhất
BẢNG SIZE GIÀY ĐÁ BÓNG ADIDAS | |||
Chiều dài bàn chân (cm) | US | UK | EU |
22.1 cm | 4 | 3.5 | 36 |
22.5 cm | 4.5 | 4 | 36 2/3 |
22.9 cm | 5 | 4.5 | 37 1/3 |
23.3 cm | 5.5 | 5 | 38 |
23.8 cm | 6 | 5.5 | 38 2/3 |
24.2 cm | 6.5 | 6 | 39 1/3 |
24.6 cm | 7 | 6 | 40 |
25 cm | 7.5 | 6.5 | 40 2/3 |
25.5 cm | 8 | 7 | 41 1/3 |
25.9 cm | 8.5 | 7.5 | 42 |
26.3 cm | 9 | 8 | 42 2/3 |
26.7 cm | 9.5 | 8.5 | 43 1/3 |
27.1 cm | 10 | 9 | 44 |
27.6 cm | 10.5 | 9.5 | 44 2/3 |
28 cm | 11 | 10 | 45 1/3 |
28.4 cm | 11.5 | 10.5 | 46 |
28.8 cm | 12 | 11.5 | 46 2/3 |
29.3 cm | 12.5 | 12 | 47 1/3 |
29.7 cm | 13 | 12.5 | 48 |
30.1 cm | 13.5 | 13 | 48 2/3 |
30.5 cm | 14 | 13.5 | 49 1/3 |
Bảng size giày đá bóng Nike
Xem chi tiết: Cách chọn size giày bóng đá Nike và bảng size giày chuẩn xác nhất
BẢNG SIZE GIÀY ĐÁ BÓNG NIKE | |||
Chiều dài bàn chân (cm) | US | UK | EU |
24 cm | 6 | 5.5 | 38.5 |
24.5 cm | 6.5 | 6 | 39 |
25 cm | 7 | 6 | 40 |
25.5 cm | 7.5 | 6.5 | 40.5 |
26 cm | 8 | 7 | 41 |
26.5 cm | 8.5 | 7.5 | 42 |
27 cm | 9 | 8 | 42.5 |
27.5 cm | 9.5 | 8.5 | 43 |
28 cm | 10 | 9 | 44 |
28.5 cm | 10.5 | 9.5 | 44.5 |
29 cm | 11 | 10 | 45 |
29.5 cm | 11.5 | 10.5 | 45.5 |
30 cm | 12 | 11 | 46 |
30.5 cm | 12.5 | 11.5 | 47 |
31 cm | 13 | 12 | 47.5 |
31.5 cm | 13.5 | 12.5 | 48 |
32 cm | 14 | 13 | 48.5 |
32.5 cm | 14.5 | 13.5 | 49 |
33 cm | 15 | 14 | 49.5 |
Bảng size giày đá bóng Puma
BẢNG SIZE GIÀY ĐÁ BÓNG PUMA | |||
Chiều dài bàn chân (cm) | US | UK | EU |
24 cm | 6 | 5 | 38 |
24.5 cm | 6.5 | 5.5 | 38.5 |
25 cm | 7 | 6 | 39 |
25.5 cm | 7.5 | 6.5 | 40 |
26 cm | 8 | 7 | 40.5 |
26.5 cm | 8.5 | 7.5 | 41 |
27 cm | 9 | 8 | 42 |
27.5 cm | 9.5 | 8.5 | 42.5 |
28 cm | 10 | 9 | 43 |
28.5 cm | 10.5 | 9.5 | 44 |
29 cm | 11 | 10 | 44.5 |
29.5 cm | 11.5 | 10.5 | 45 |
30 cm | 12 | 11 | 46 |
30.5 cm | 12.5 | 11.5 | 46.5 |
31 cm | 13 | 12 | 47 |
31.5 cm | 14 | 13 | 48.5 |
32 cm | 15 | 14 | 49.5 |
32.5 cm | 16 | 15 | 51 |
Bảng size giày đá bóng Akka
BẢNG SIZE GIÀY ĐÁ BÓNG AKKA | |
Chiều dài bàn chân (cm) | Size |
24 – 24.5 | 39 |
24.5 – 25 | 40 |
25 – 26 | 41 |
26 – 27 | 42 |
27 – 27/5 | 43 |
27.5 – 28 | 44 |
Bảng size giày bóng rổ
Xem thêm:
- Top những đôi giày bóng rổ outdoor tốt nhất thị trường
- Gợi ý cách chọn quả bóng rổ để bạn có những trận đấu tốt nhất
Bảng size giày bóng rổ Nike
- Bảng size giày bóng rổ Nike nam
BẢNG SIZE GIÀY BÓNG RỔ NIKE NAM | |||
Chiều dài bàn chân (cm) | US | UK | EU |
25.5 cm | 7.5 | 6.5 | 40.5 |
26 cm | 8 | 7 | 41 |
26.5 cm | 8.5 | 7.5 | 42 |
27 cm | 9 | 8 | 42.5 |
27.5 cm | 9.5 | 8.5 | 43 |
28 cm | 10 | 9 | 44 |
28.5 cm | 10.5 | 9.5 | 44.5 |
29 cm | 11 | 10 | 45 |
29.5 cm | 11.5 | 10.5 | 45.5 |
30 cm | 12 | 11 | 46 |
30.5 cm | 12.5 | 11.5 | 47 |
31 cm | 13 | 12 | 47.5 |
31.5 cm | 13.5 | 12.5 | 48 |
32 cm | 14 | 13 | 48.5 |
32.5 cm | 14.5 | 13.5 | 49 |
33 cm | 15 | 14 | 49.5 |
33.5 cm | 15.5 | 14.5 | 50 |
34 cm | 16 | 15 | 50.5 |
34.5 cm | 16.5 | 15.5 | 51 |
35.5 cm | 17 | 16 | 51.5 |
36 cm | 17.5 | 16.5 | 52 |
36.5 cm | 18 | 17 | 52.5 |
- Bảng size giày bóng rổ Nike nữ
BẢNG SIZE GIÀY BÓNG RỔ NIKE NỮ | |||
Chiều dài bàn chân (cm) | US | UK | EU |
22 cm | 5 | 2.5 | 35.5 |
22.5 cm | 5.5 | 3 | 36 |
23 cm | 6 | 3.5 | 36.5 |
23.5 cm | 6.5 | 4 | 37.5 |
24 cm | 7 | 4.5 | 38 |
24.5 cm | 7.5 | 5 | 38.5 |
25 cm | 8 | 5.5 | 39 |
25.5 cm | 8.5 | 6 | 40 |
26 cm | 9 | 6.5 | 40.5 |
26.5 cm | 9.5 | 7 | 41 |
27 cm | 10 | 7.5 | 42 |
27.5 cm | 10.5 | 8 | 42.5 |
28 cm | 11 | 8.5 | 43 |
28.5 cm | 11.5 | 9 | 44 |
29 cm | 12 | 9.5 | 44.5 |
29.5 cm | 12.5 | 10 | 45 |
30 cm | 13 | 10.5 | 45.5 |
Bảng size giày bóng rổ Puma
- Bảng size giày bóng rổ Puma nam
BẢNG SIZE GIÀY BÓNG RỔ PUMA NAM | |||
Chiều dài bàn chân (cm) | US | UK | EU |
24 cm | 6 | 5 | 38 |
24.5 cm | 6.5 | 5.5 | 38.5 |
25 cm | 7 | 6 | 39 |
25.5 cm | 7.5 | 6.5 | 40 |
26 cm | 8 | 7 | 40.5 |
26.5 cm | 8.5 | 7.5 | 41 |
27 cm | 9 | 8 | 42 |
27.5 cm | 9.5 | 8.5 | 42.5 |
28 cm | 10 | 9 | 43 |
28.5 cm | 10.5 | 9.5 | 44 |
29 cm | 11 | 10 | 44.5 |
29.5 cm | 11.5 | 10.5 | 45 |
30 cm | 12 | 11 | 46 |
30.5 cm | 12.5 | 11.5 | 46.5 |
31 cm | 13 | 12 | 47 |
31.5 cm | 14 | 13 | 48.5 |
32 cm | 15 | 14 | 49.5 |
32.5 cm | 16 | 15 | 51 |
- Bảng size giày bóng rổ Puma nữ
BẢNG SIZE GIÀY BÓNG RỔ PUMA NỮ | |||
Chiều dài bàn chân (cm) | US | UK | EU |
22 cm | 5.5 | 3 | 35.5 |
22.5 cm | 6 | 3.5 | 36 |
23 cm | 6.5 | 4 | 37 |
23.5 cm | 7 | 4.5 | 37.5 |
24 cm | 7.5 | 5 | 38 |
24.5 cm | 8 | 5.5 | 38.5 |
25 cm | 8.5 | 6 | 39 |
25.5 cm | 9 | 6.5 | 40 |
26 cm | 9.5 | 7 | 40.5 |
26.5 cm | 10 | 7.5 | 41 |
27 cm | 10.5 | 8 | 42 |
27.5 cm | 11 | 8.5 | 42.5 |
Bảng size giày bóng rổ Anta
Xem thêm: Cách đo size giày Anta chuẩn và bảng size giày chi tiết nhất
BẢNG SIZE GIÀY BÓNG RỔ ANTA | ||
Chiều dài bàn chân (cm) | Việt Nam | US (Mỹ) |
25 | 40 | 7 |
25.5 | 41 | 8 |
26 | 42 | 8.5 |
27 | 43 | 9.5 |
27.5 | 44.5 | 10.5 |
Bảng size giày bóng rổ Peak
BẢNG SIZE GIÀY BÓNG RỔ PEAK | |||
Chiều dài bàn chân (cm) | US | UK | EU |
24 cm | 6 | 5 | 38 |
24.5 cm | 6.5 | 6 | 39 |
25 cm | 7 | 6.5 | 40 |
25.5 cm | 8 | 7 | 41 |
26 cm | 9 | 7.5 | 42 |
26.5 cm | 9.5 | 8.5 | 43 |
27 cm | 10 | 9 | 44 |
27.5 cm | 11 | 10 | 45 |
28 cm | 12 | 11 | 46 |
28.5 cm | 13 | 12 | 47 |
29 cm | 14 | 13 | 48 |
29.5 cm | 15 | 14 | 49 |
30 cm | 16 | 15 | 50 |
Các yếu tố cần lưu ý khi chọn size giày
- Loại giày: Kích thước giày có thể khác nhau tùy loại. Giày thể thao cần đúng size để thoải mái, giày cao gót nên fit chặt hơn để tránh trượt, trong khi giày búp bê và giày da có thể chọn rộng hơn một chút để tăng cảm giác dễ chịu.
- Chất liệu giày: Chất liệu ảnh hưởng đến size. Da thật có thể co giãn theo thời gian, trong khi da tổng hợp hoặc vải giữ form, nên chọn size lớn hơn một chút để tránh chật chội.
- Thương hiệu giày: Mỗi thương hiệu có tiêu chuẩn size riêng, nên size giày của Nike thường chật hơn so với Adidas. Kiểm tra bảng size của thương hiệu hoặc thử giày trước khi mua.
- Mùa: Giày mùa đông thường rộng hơn để đi kèm với tất dày, trong khi giày mùa hè cần size sát để thoáng mát.
- Hình dáng bàn chân: Chọn size giày dựa trên hình dáng bàn chân. Bàn chân rộng cần giày rộng, bàn chân hẹp cần giày ôm sát, và bàn chân bằng phẳng cần đế hỗ trợ.
Mẹo chọn size giày khi mua hàng online
- Kiểm tra bảng size của shop: Luôn đối chiếu bảng size của shop với bảng size chuẩn để đảm bảo bạn chọn đúng kích thước.
- Đọc đánh giá của khách hàng: Tìm hiểu kinh nghiệm của những người đã mua sản phẩm để biết thêm thông tin về kích thước và độ vừa vặn của giày.
- Chọn shop uy tín: Mua hàng từ các shop có chính sách đổi trả rõ ràng để bạn có thể đổi size nếu cần.
- Lựa chọn size lớn hơn một chút: Nếu không chắc chắn về size, hãy chọn size lớn hơn một chút để đảm bảo giày không bị chật và gây khó chịu.
Cách xử lý khi giày bị rộng hoặc chật
Xem thêm:
- 5 mẹo đi giày không đau chân cực đơn giản và hiệu quả
- 7 cách khắc phục giày thể thao rộng hiệu quả, ai cũng làm được
Giày rộng:
- Sử dụng miếng lót giày: Dùng miếng lót toàn phần hoặc lót gót để giảm độ rộng, giúp giày vừa vặn hơn.
- Cách buộc dây giày: Thay đổi cách buộc dây, như buộc đan chéo hoặc thắt nút hai lần, để giày ôm sát chân hơn.
Giày chật:
- Cách làm giãn giày: Sử dụng mẹo như đi tất dày và sấy nóng, hoặc dùng túi nước đặt trong ngăn đá để làm giãn giày.
- Khi nào nên đổi giày: Nếu giày vẫn chật và gây khó chịu sau khi xử lý, nên đổi sang size lớn hơn để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe chân.
Xem thêm:
- Size giày và dép có giống nhau không? Mẹo chọn size chuẩn
- Bảng quy đổi giày size EU và size Việt Nam chuẩn, chính xác
- Bảng size giày US, UK và cách chọn size giày chính xác nhất
Chọn size giày đúng không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn bảo vệ đôi chân của bạn khỏi những vấn đề sức khỏe không mong muốn. Bằng cách nắm vững bảng size giày và cách đo kích thước chân chính xác, bạn sẽ dễ dàng tìm được đôi giày ưng ý, vừa vặn nhất. Hãy áp dụng những kiến thức này mỗi khi mua sắm giày để luôn tự tin và thoải mái trong từng bước đi.