Việc chọn đúng size áo thun luôn là yếu tố quan trọng để tạo cảm giác thoải mái và phong cách. Tuy nhiên, size áo thun có thể khác nhau giữa các quốc gia và thương hiệu. Chuyên mục Thời trang của MISSKICK sẽ cung cấp bảng size áo thun cho nam, nữ và trẻ em, giúp bạn dễ dàng lựa chọn size chuẩn Việt Nam và quốc tế qua bài viết sau.
Lưu ý: Kích cỡ áo có thể thay đổi đáng kể giữa các quốc gia. Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý rằng size áo có thể khác nhau tùy từng cửa hàng hoặc thương hiệu, vì vậy một chiếc áo size S không phải lúc nào cũng vừa vặn dù đã được quy đổi sang size chuẩn của bạn.
Nội dung bài viết
Vì sao cần chọn size áo thun chuẩn?
Việc chọn size áo thun chuẩn có ý nghĩa quan trọng đối với nam, nữ và trẻ em. Một chiếc áo thun vừa vặn không chỉ mang lại cảm giác dễ chịu mà còn giúp tôn lên phong cách và cá tính riêng. Dưới đây là lý do chi tiết vì sao chọn đúng size áo thun lại quan trọng đối với từng nhóm:
Đối với nam giới:
- Tạo cảm giác thoải mái và tự tin: Nam giới thường ưa chuộng sự thoải mái và tự do trong trang phục, nên áo thun chuẩn size sẽ giúp họ dễ vận động mà không lo bị bó chặt hoặc rộng thùng thình. Một chiếc áo vừa vặn sẽ mang đến cảm giác tự tin và năng động.
- Tôn lên vóc dáng: Áo thun vừa người có thể làm nổi bật các điểm mạnh trên cơ thể, như bờ vai rộng hay dáng vóc cân đối, giúp nam giới trông phong độ hơn. Áo quá rộng sẽ khiến họ trông luộm thuộm, còn áo quá chật có thể làm mất đi sự thoải mái và tự nhiên.
- Thể hiện phong cách cá nhân: Mỗi phong cách có một size và dáng áo phù hợp. Chọn đúng size giúp phái mạnh dễ dàng thể hiện gu thời trang của mình, dù là phong cách lịch lãm, tối giản hay năng động.
Đối với nữ giới:
- Tăng tính thẩm mỹ và sự nữ tính: Áo thun chuẩn size giúp phái nữ tôn lên các đường nét cơ thể, như vòng eo hay bờ vai, tạo nên nét nữ tính và cuốn hút. Áo thun quá rộng hoặc chật đều có thể ảnh hưởng đến vẻ ngoài, làm mất đi sự duyên dáng.
- Phù hợp với nhiều hoàn cảnh: Một chiếc áo vừa vặn giúp nữ giới thoải mái mặc trong nhiều tình huống, từ đi làm, dạo phố đến tập thể thao. Chọn đúng size còn giúp họ dễ dàng kết hợp áo thun với các trang phục khác như quần jeans, chân váy hoặc blazer, từ đó biến hóa phong cách linh hoạt.
- Mang lại sự tự tin: Khi mặc một chiếc áo vừa vặn và thoải mái, phái đẹp sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và hoạt động, đặc biệt là trong các dịp cần vẻ ngoài chỉn chu và thu hút.
Đối với trẻ em:
- Tạo sự thoải mái và thuận tiện khi vận động: Trẻ em thường rất hiếu động, nên cần áo thun thoải mái, không bó sát nhưng cũng không quá rộng. Một chiếc áo vừa vặn giúp bé dễ dàng tham gia các hoạt động ngoài trời, chơi thể thao hoặc học tập mà không cảm thấy bị cản trở.
- Bảo vệ sức khỏe: Áo thun quá chật có thể gây khó chịu, làm bé khó thở hoặc thậm chí ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ thể. Áo quá rộng có thể khiến trẻ dễ bị vướng víu khi chơi đùa, tiềm ẩn nguy cơ té ngã hoặc mắc kẹt.
- Giúp phát triển thẩm mỹ và thói quen ăn mặc: Trẻ em cũng cần được hướng dẫn cách chọn trang phục phù hợp ngay từ nhỏ. Mặc một chiếc áo vừa vặn và gọn gàng giúp bé trông chỉn chu hơn, từ đó giúp hình thành thói quen ăn mặc tốt và biết tự tin với phong cách của mình.
Bảng size áo thun là gì?
Bảng size áo thun là công cụ cung cấp các thông số đo lường cơ bản về kích thước áo, nhằm giúp người tiêu dùng chọn được chiếc áo vừa vặn nhất với cơ thể của mình. Bảng size thường liệt kê các kích thước chính như vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai và chiều dài áo, tương ứng với từng kích cỡ phổ biến (XS, S, M, L, XL,…). Mỗi size sẽ có một tập hợp thông số cụ thể, từ đó người mua có thể so sánh với số đo cơ thể của mình để lựa chọn được size phù hợp nhất.
Bảng size áo được xây dựng dựa trên các yếu tố quan trọng sau:
Nghiên cứu dữ liệu nhân trắc học:
- Các nhà sản xuất thường dựa vào dữ liệu nhân trắc học, bao gồm các số đo về kích thước cơ thể của con người theo từng nhóm tuổi, giới tính, khu vực địa lý, để tạo ra bảng size áo phù hợp.
- Các số đo này có thể bao gồm chiều cao, cân nặng, vòng ngực, vòng eo và nhiều yếu tố khác. Các dữ liệu này thường được thu thập qua các nghiên cứu và thống kê từ những mẫu người thật trong khu vực thị trường của nhà sản xuất.
Thống kê số đo cơ thể theo đối tượng khách hàng:
- Dựa trên đặc điểm khách hàng chính của mình, nhà sản xuất có thể điều chỉnh bảng size để đáp ứng nhu cầu cụ thể, chẳng hạn bảng size chuẩn cho nam, nữ hoặc trẻ em.
- Một thương hiệu thể thao có thể có bảng size rộng rãi hơn để phù hợp với sự thoải mái khi vận động, trong khi các thương hiệu thời trang công sở có thể đưa ra bảng size vừa vặn, tôn dáng.
Tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế:
Ở mỗi quốc gia hoặc khu vực, bảng size có thể khác nhau, do đó nhà sản xuất thường dựa trên các tiêu chuẩn size đã được công nhận như tiêu chuẩn Mỹ (US), châu Âu (EU), Nhật Bản (JP), Hàn Quốc (Kr),… Điều này giúp khách hàng quốc tế dễ dàng chọn size khi mua hàng qua mạng.
Kiểu dáng và phong cách thiết kế:
- Các kiểu áo khác nhau cũng sẽ có bảng size riêng biệt. Ví dụ, áo thun ôm sát (slim-fit) sẽ có số đo nhỏ hơn so với áo dáng rộng (oversize), dù cùng một size.
- Do đó, nhà sản xuất sẽ đưa ra bảng size tùy chỉnh theo phong cách của từng dòng sản phẩm để người mua có thể hình dung và chọn size phù hợp với kiểu dáng yêu thích.
Phản hồi từ khách hàng:
- Để đảm bảo bảng size phù hợp, một số thương hiệu thường cải tiến bảng size dựa trên phản hồi của khách hàng.
- Nếu khách hàng cho biết một size cụ thể có xu hướng quá rộng hoặc quá chật, nhà sản xuất có thể điều chỉnh các số đo trong bảng size để cải thiện độ chính xác.
Hướng dẫn cách đo chỉ số cơ thể chính xác
Để chọn được một chiếc áo thun vừa vặn và thoải mái nhất, việc đo kích thước cơ thể một cách chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đo các số đo cần thiết để chọn size áo thun chuẩn, bao gồm vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai và chiều dài áo.
Đo vòng ngực
- Cách đo: Dùng thước dây mềm và quấn quanh phần rộng nhất của vòng ngực. Đảm bảo thước dây nằm ngang, song song với mặt đất và không bị căng quá mức. Để kết quả đo chính xác, nên đứng thẳng, thả lỏng cơ thể và giữ tư thế tự nhiên.
- Lưu ý: Nếu tự đo, hãy đứng trước gương để đảm bảo thước dây không bị xoắn hoặc lệch. Khi đo, tránh hít thở sâu hay gồng ngực vì có thể làm số đo không chính xác. Để chắc chắn, có thể nhờ người khác đo giúp.
Đo vòng eo
Cách đo: Vòng eo tự nhiên là phần hẹp nhất của eo, nằm giữa xương sườn và hông. Dùng thước dây quấn quanh vòng eo tự nhiên, giữ thước ở vị trí ngang và thoải mái, không quá chặt hoặc quá lỏng. Đo khi bạn đã thả lỏng cơ bụng.
Lưu ý: Đừng hút bụng hoặc nín thở khi đo vòng eo, điều này có thể làm sai lệch số đo thực tế. Nếu áo thun bạn chọn có kiểu dáng ôm sát, số đo vòng eo chính xác sẽ giúp bạn chọn được chiếc áo vừa vặn và tôn lên vóc dáng của mình.
Đo chiều rộng vai
- Cách đo: Chiều rộng vai được đo từ điểm cao nhất của vai bên này sang điểm cao nhất của vai bên kia. Đo ngang qua lưng, từ điểm kết thúc của mỗi xương vai. Đo chính xác chiều rộng vai giúp chọn được áo thun vừa vặn, đặc biệt với các kiểu áo có thiết kế ôm hoặc cần sự cân đối ở phần vai.
- Lưu ý: Để tránh nhầm lẫn, nên nhờ người khác đo giúp hoặc sử dụng gương soi. Giữ thước dây thẳng, không chùng xuống để đảm bảo số đo chính xác. Chiều rộng vai quan trọng vì nếu chọn sai, phần vai áo có thể bị chật hoặc xệ, làm mất đi phom dáng của áo.
Đo chiều dài áo
- Cách đo: Đặt thước dây ở đỉnh vai, gần cổ, rồi kéo thước dây xuống đến vị trí mà bạn muốn áo kết thúc. Thông thường, chiều dài áo thun nữ có thể ngang hông hoặc thắt lưng, còn chiều dài áo thun nam thường dài đến ngang hông.
- Lưu ý: Chiều dài áo sẽ ảnh hưởng đến cảm giác thoải mái và phong cách khi mặc. Nếu muốn áo dài hơn hoặc ngắn hơn, bạn có thể điều chỉnh theo sở thích cá nhân. Tuy nhiên, lưu ý chiều dài áo không nên quá dài hoặc quá ngắn so với tỷ lệ cơ thể, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tổng thể trang phục.
Bảng size áo thun nam theo chuẩn Việt Nam và quốc tế
Xem chi tiết: Bảng size áo thun nam chi tiết và cách chọn size áo thun nam chính xác nhất
Bảng size áo thun cho nam chuẩn Việt Nam
Bảng size áo thun chuẩn Việt Nam là bảng kích cỡ được tối ưu hóa cho vóc dáng của nam giới Việt. Bảng size này thường cung cấp các kích thước chi tiết cho từng size, từ vòng ngực, vòng eo đến chiều dài áo, dựa trên thể hình phổ biến của người Việt Nam để đảm bảo độ vừa vặn tối đa khi mặc.
Bảng size áo thun cho nam theo cân nặng và chiều cao
Bảng size áo thun theo cân nặng và chiều cao giúp nam giới nhanh chóng chọn được size phù hợp mà không cần đo quá nhiều số đo chi tiết. Bảng này dựa trên hai chỉ số chính là cân nặng và chiều cao, giúp người mặc dễ dàng xác định size áo phù hợp nhất với vóc dáng tổng thể của mình, đặc biệt hữu ích cho các mua sắm trực tuyến.
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
S | 86-91 | 74-79 | 40-42 | 64-67 |
M | 92-97 | 80-85 | 43-45 | 68-71 |
L | 98-103 | 86-91 | 46-48 | 72-75 |
XL | 104-109 | 92-97 | 49-51 | 76-79 |
XXL | 110-115 | 98-103 | 52-54 | 80-83 |
Bảng size áo thun cho nam theo số đo
Bảng size áo thun theo số đo là bảng cung cấp các số đo cụ thể cho từng size, bao gồm vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai và chiều dài áo. Bảng này đặc biệt phù hợp cho những ai muốn áo thun có độ vừa vặn hoàn hảo, giúp dễ dàng tìm được size phù hợp với từng số đo cụ thể của cơ thể.
Size áo | Chiều cao (cm) | Cân nặng (Kg) |
S | 155-165 | 50-60 |
M | 165-170 | 60-70 |
L | 170-175 | 70-80 |
XL | 175-180 | 80-90 |
XXL | 180-185 | 90-100 |
Bảng size áo thun cho nam chuẩn quốc tế
Bảng size áo thun chuẩn quốc tế là bảng kích cỡ được điều chỉnh dựa trên các chuẩn quốc tế phổ biến, như chuẩn Mỹ (US), châu Âu (EU) và Anh (UK). Bảng này thuận tiện cho những ai muốn chọn size áo của các thương hiệu quốc tế, giúp đảm bảo sự tương đồng và dễ dàng lựa chọn đúng size dù mua sắm ở nước ngoài.
Bảng size áo thun cho nam theo số đo
Bảng size áo thun theo số đo chi tiết các thông số như vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai và chiều dài áo. Đây là bảng lý tưởng cho những người yêu thích sự chính xác, muốn chiếc áo của mình vừa khít với vóc dáng và phù hợp với từng phong cách cá nhân.
- Bảng size theo chuẩn châu Á:
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 76 – 81 | 71 – 76 | 40 – 42 | 63 – 65 |
S | 82 – 87 | 77 – 82 | 43 – 45 | 66 – 68 |
M | 88 – 94 | 83 – 88 | 46 – 48 | 69 – 71 |
L | 95 – 100 | 89 – 94 | 49 – 51 | 72 – 74 |
XL | 101 – 107 | 95 – 100 | 52 – 54 | 75 – 77 |
2XL | 108 – 114 | 101 – 106 | 55 – 57 | 78 – 80 |
3XL | 115 – 121 | 107 – 112 | 58 – 60 | 81 – 83 |
4XL | 122 – 128 | 113 – 118 | 61 – 63 | 84 – 86 |
- Bảng size theo chuẩn châu Âu và Mỹ:
Size áo | Size EU | Size US/UK | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 40 – 42 | 34 – 36 | 81 – 86 | 71 – 76 | 42- 44 | 66 – 68 |
S | 44 – 46 | 36 – 38 | 87 – 92 | 77 – 82 | 45 -47 | 69 – 71 |
M | 48 – 50 | 38 – 40 | 93 – 98 | 83 – 88 | 48 -50 | 72 – 74 |
L | 52 – 54 | 42 – 44 | 99 – 104 | 89 – 94 | 51- 53 | 75 -77 |
XL | 56 – 58 | 46 – 48 | 105 – 110 | 95 – 100 | 54- 56 | 78 – 80 |
2XL | 60 – 62 | 50 – 52 | 111 – 116 | 101 – 106 | 57- 59 | 81 – 83 |
3XL | 64 – 66 | 54 – 56 | 117 – 122 | 107 – 112 | 60- 62 | 84 – 86 |
4XL | 68 – 70 | 58 – 60 | 123 – 128 | 113 – 118 | 63- 65 | 87 -89 |
Bảng size áo thun cho nam theo cân nặng và chiều cao
Bảng size này giúp nam giới có thể chọn nhanh chóng và chính xác bằng cách sử dụng cân nặng và chiều cao. Bảng size này đặc biệt hữu ích cho các bạn nam chưa có các số đo chi tiết, giúp đưa ra lựa chọn áo phù hợp một cách đơn giản và tiện lợi, mà vẫn đảm bảo sự vừa vặn khi mặc.
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 155 – 165 | 45 – 55 |
S | 160 – 170 | 55 – 65 |
M | 165 – 175 | 65 – 75 |
L | 170 – 180 | 75 – 85 |
XL | 175 – 185 | 85 – 95 |
2XL | 180 – 190 | 95 – 105 |
Bảng size áo thun nữ theo chuẩn Việt Nam và quốc tế
Xem chi tiết: Bảng size áo thun nữ chi tiết và cách đo size áo thun nữ chính xác nhất
Bảng size áo thun cho nữ chuẩn Việt Nam
Bảng size áo thun chuẩn Việt Nam được thiết kế dựa trên các số đo phổ biến của phụ nữ Việt Nam, giúp các bạn nữ dễ dàng tìm được chiếc áo thun vừa vặn. Bảng này thường bao gồm các kích thước quen thuộc như XS, S, M, L, XL, cùng các số đo chi tiết như vòng ngực, vòng eo và chiều dài áo, để đảm bảo sự thoải mái và vừa vặn cho từng vóc dáng.
Bảng size áo thun cho nữ theo số đo
Bảng size áo thun theo số đo chi tiết từng thông số như vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai và chiều dài áo. Đây là bảng size lý tưởng cho những ai muốn tìm một chiếc áo có độ vừa vặn hoàn hảo, phù hợp với từng số đo cụ thể của cơ thể mình. Bảng này giúp các bạn nữ có sự lựa chọn chính xác, từ đó tăng thêm sự tự tin khi mặc.
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 76 – 81 | 60 – 65 | 35 – 37 | 58 – 61 |
S | 82 – 87 | 66 – 71 | 38 – 40 | 62 – 65 |
M | 88 – 93 | 72 – 77 | 41 – 43 | 66 – 69 |
L | 94 – 99 | 78 – 83 | 44 – 46 | 70 – 73 |
XL | 100 – 105 | 84 – 89 | 47 – 49 | 74 – 77 |
Bảng size áo thun cho nữ theo cân nặng và chiều cao
Bảng size áo thun theo cân nặng và chiều cao là một công cụ đơn giản và tiện lợi, giúp các bạn nữ chọn size nhanh chóng mà không cần quá nhiều số đo chi tiết. Bảng này thường đưa ra kích cỡ áo phù hợp dựa trên chiều cao và cân nặng, giúp cho việc chọn size trở nên dễ dàng, đặc biệt hữu ích khi mua sắm trực tuyến.
Size áo | Chiều cao (cm) | Cân nặng (Kg) |
XS | 145-155 | 40-45 |
S | 155-160 | 45-50 |
M | 160-165 | 50-60 |
L | 165-170 | 60-70 |
XL | 170-175 | 70-80 |
Bảng size áo thun cho nữ chuẩn quốc tế
Bảng size áo thun chuẩn quốc tế tuân theo các kích cỡ chuẩn từ các thị trường như Mỹ (US), châu Âu (EU), Anh (UK) và nhiều khu vực khác. Đây là bảng size hữu ích cho những bạn nữ yêu thích mua sắm quốc tế, giúp đảm bảo sự tương đồng và dễ dàng chọn được size áo vừa vặn dù mua sắm từ các thương hiệu nước ngoài.
Bảng size áo thun cho nữ theo số đo
Bảng size áo thun nữ theo số đo cung cấp các số liệu chi tiết cho từng kích cỡ như vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai và chiều dài áo. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự chính xác và mong muốn chiếc áo có độ vừa vặn tốt nhất. Bảng này đặc biệt phù hợp cho những người có phong cách cá nhân riêng và cần tìm chiếc áo thun tôn dáng.
- Bảng size áo thun nữ theo chuẩn châu Á:
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 80 – 83 | 62 – 65 | 37 | 57 |
S | 84 – 87 | 66 – 69 | 38 | 58 |
M | 88 – 91 | 70 – 73 | 39 | 59 |
L | 92 – 95 | 74 – 77 | 40 | 60 |
XL | 96 – 99 | 78 – 81 | 41 | 61 |
2XL | 100 – 103 | 82 – 85 | 42 | 62 |
- Bảng size áo thun nữ theo chuẩn châu Âu và Mỹ:
Size áo | Size EU | Size US/UK | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 32 – 34 | 2 – 4 | 78 – 82 | 58 – 62 | 34 – 36 | 56 – 59 |
S | 36 – 38 | 6 – 8 | 83 – 87 | 63 – 67 | 36 – 38 | 59 – 62 |
M | 40 – 42 | 10 – 12 | 88 – 92 | 68 – 72 | 38 – 40 | 62 – 65 |
L | 44 – 46 | 14 – 16 | 93 – 99 | 73 – 79 | 40 – 42 | 65 – 68 |
XL | 48 – 50 | 18 – 20 | 100 – 106 | 80 – 86 | 42 – 44 | 68 – 71 |
2XL | 52 – 54 | 22 – 24 | 107 – 113 | 87 – 93 | 44 – 46 | 71 – 74 |
3XL | 56 – 58 | 26 – 28 | 114 – 120 | 94 – 100 | 46 – 48 | 74 – 77 |
Bảng size áo thun cho nữ theo cân nặng và chiều cao
Dựa trên chiều cao và cân nặng, bảng size này giúp người mua chọn size một cách nhanh chóng và chính xác khi mua sắm trực tuyến. Bảng này không yêu cầu nhiều số đo chi tiết mà tập trung vào cân nặng và chiều cao để chọn size phù hợp, rất thuận tiện cho các bạn nữ chưa có số đo cơ thể cụ thể.
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 145 – 155 | 40 – 45 |
S | 150 – 160 | 45 – 50 |
M | 155 – 165 | 50 – 55 |
L | 160 – 170 | 55 – 65 |
XL | 165 – 175 | 65 – 75 |
2XL | 170 – 180 | 75 – 85 |
Bảng size áo thun trẻ em theo chuẩn Việt Nam
Bảng size áo thun cho trẻ em chuẩn Việt Nam
Bảng size áo thun trẻ em chuẩn Việt Nam được xây dựng dựa trên các số đo trung bình của trẻ em Việt Nam ở nhiều độ tuổi khác nhau. Bảng này bao gồm các size phổ biến từ XS đến XL hoặc theo độ tuổi, và thường bao gồm các số đo vòng ngực, vòng eo và chiều dài áo, giúp phụ huynh dễ dàng lựa chọn áo phù hợp cho trẻ theo từng giai đoạn phát triển.
Bảng size áo thun cho trẻ em theo số đo
Bảng size theo số đo chi tiết từng thông số như vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai và chiều dài áo. Đây là bảng size lý tưởng cho phụ huynh muốn chiếc áo vừa vặn nhất cho trẻ, phù hợp với từng số đo cụ thể của cơ thể, từ đó mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tốt nhất cho các hoạt động vui chơi và học tập của trẻ.
Size áo | Độ tuổi | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
1-2 | 1-2 tuổi | 50-55 | 50-52 | 23-25 | 35-38 |
3-4 | 3-4 tuổi | 56-61 | 53-55 | 26-28 | 39-42 |
5-6 | 5-6 tuổi | 62-67 | 56-58 | 29-31 | 43-46 |
7-8 | 7-8 tuổi | 68-73 | 59-61 | 32-34 | 47-50 |
9-10 | 9-10 tuổi | 74-79 | 62-64 | 35-37 | 51-54 |
Bảng size áo thun cho trẻ em theo cân nặng và chiều cao
Bảng size theo cân nặng và chiều cao là bảng dễ sử dụng, giúp phụ huynh chọn được kích cỡ phù hợp cho trẻ mà không cần phải đo lường quá nhiều. Bảng size này đưa ra kích cỡ áo dựa trên hai chỉ số cân nặng và chiều cao, rất tiện lợi khi phụ huynh cần chọn đồ cho trẻ nhanh chóng, đặc biệt khi mua sắm trực tuyến.
Size áo | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (Kg) |
1-2 | 1-2 tuổi | 75-85 | 10-12 |
3-4 | 3-4 tuổi | 85-100 | 12-15 |
5-6 | 5-6 tuổi | 100-115 | 15-20 |
7-8 | 7-8 tuổi | 115-130 | 20-25 |
9-10 | 9-10 tuổi | 130-140 | 25-30 |
Bảng size áo thun cho trẻ em chuẩn quốc tế
Xem chi tiết: Bảng size quần áo trẻ em chuẩn nhất
Bảng size áo thun trẻ em chuẩn quốc tế tuân theo các tiêu chuẩn kích cỡ từ các khu vực như Mỹ (US), châu Âu (EU), và Anh (UK). Bảng này giúp phụ huynh dễ dàng chọn size khi mua sắm quần áo trẻ em quốc tế, đảm bảo sự tương đồng về kích cỡ và phù hợp với các tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới.
Bảng size áo thun cho trẻ em theo số đo
Bảng size này cung cấp các số đo chi tiết như vòng ngực, vòng eo, và chiều rộng vai, giúp chọn được chiếc áo thun vừa vặn nhất cho trẻ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho phụ huynh muốn tìm áo có độ vừa khít tốt nhất cho trẻ, đảm bảo sự thoải mái và khả năng vận động linh hoạt trong mọi hoạt động.
Size áo | Độ tuổi | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
2T | 2 tuổi | 52-54 | 50-52 | 22-24 | 36-38 |
3T | 3 tuổi | 54-56 | 52-54 | 24-26 | 38-40 |
4T | 4 tuổi | 56-58 | 54-56 | 26-28 | 40-42 |
5T | 5 tuổi | 58-60 | 56-58 | 28-30 | 42-44 |
6 | 6 tuổi | 60-62 | 58-60 | 30-32 | 44-46 |
7 | 7 tuổi | 62-64 | 60-62 | 32-34 | 46-48 |
8 | 8 tuổi | 64-66 | 62-64 | 34-36 | 48-50 |
10 | 9-10 tuổi | 68-70 | 66-68 | 36-38 | 50-52 |
12 | 11-12 tuổi | 72-74 | 68-70 | 38-40 | 52-54 |
14 | 13-14 tuổi | 76-78 | 70-72 | 40-42 | 54-56 |
Bảng size áo thun cho trẻ em theo cân nặng và chiều cao
Dựa trên cân nặng và chiều cao của trẻ, bảng size này là lựa chọn nhanh chóng và đơn giản khi mua sắm trực tuyến. Phụ huynh chỉ cần biết chiều cao và cân nặng của trẻ để chọn size áo phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo độ vừa vặn, thoải mái.
Size áo | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (Kg) |
2T | 2 tuổi | 85-90 | 10-12 |
3T | 3 tuổi | 90-100 | 12-14 |
4T | 4 tuổi | 100-105 | 14-16 |
5T | 5 tuổi | 105-110 | 16-18 |
6 | 6 tuổi | 110-115 | 18-20 |
7 | 7 tuổi | 115-120 | 20-22 |
8 | 8 tuổi | 120-130 | 22-25 |
10 | 9-10 tuổi | 130-140 | 25-30 |
12 | 11-12 tuổi | 140-150 | 30-35 |
14 | 13-14 tuổi | 150-160 | 35-40 |
Bảng size áo thun unisex chuẩn quốc tế
Bảng so sánh size áo thun quốc tế
Bảng này giúp bạn so sánh size áo thun unisex giữa các quốc gia khác nhau, giúp bạn chọn áo từ các nhãn hiệu quốc tế hoặc khi mua sắm trực tuyến tại các cửa hàng từ nhiều quốc gia.
Size áo | Size UK | Size US | Size AU (Úc) | Size JPN (Nhật Bản) | Size KR (Hàn Quốc) |
XS | 34 | 34 | 87 | 0 | 90 |
S | 36 | 36 | 92 | 1 | 95 |
M | 38 | 38 | 97 | 2 | 100 |
L | 40 | 40 | 102 | 3 | 105 |
XL | 42 | 42 | 107 | 4 | 110 |
2XL | 44 | 44 | 112 | 5 | 115 |
3XL | 46 | 46 | 117 | 6 | 120 |
Bảng đo vòng ngực điển hình
Bảng số đo vòng ngực giúp bạn lựa chọn size áo unisex dựa trên số đo vòng ngực cụ thể, từ đó giúp chọn size áo thun unisex vừa vặn, mang lại sự thoải mái và phong cách đúng ý.
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng ngực (inch) |
XXS | 86 | 32 |
X | 90-94 | 34-36 |
S | 94-96 | 36-38 |
M | 98-102 | 38-40 |
L | 102-106 | 40-42 |
XL | 106-110 | 42-44 |
2XL | 110-114 | 44-46 |
3XL | 114-118 | 46-48 |
Bảng size áo thun cho nam và nữ của các thương hiệu nổi tiếng
Bảng size áo thun Quảng Châu
Bảng size áo thun Quảng Châu cho nữ
Bảng dưới đây cung cấp chi tiết các số đo cho áo thun nữ theo size Quảng Châu, bao gồm số đo vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai, và chiều dài áo để giúp bạn chọn lựa kích cỡ phù hợp nhất.
Cỡ số Quảng Châu | Quy đổi size Việt Nam | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) | Chiều cao (cm) |
6 | S | 74 – 77 | 60 – 63 | 33 – 35 | 57 – 59 | 146 – 148 |
8 | S | 78 – 82 | 64 – 67 | 34 – 36 | 59 – 61 | 149 – 151 |
10 | M | 83 – 87 | 68 – 71 | 35 – 37 | 61 – 63 | 152 – 154 |
12 | M | 88 – 92 | 72 – 75 | 36 – 38 | 63 – 65 | 155 – 157 |
14 | L | 93 – 97 | 76 – 79 | 37 – 39 | 65 – 67 | 158 – 160 |
16 | L | 98 – 102 | 80 – 83 | 38 – 40 | 67 – 69 | 161 – 163 |
18 | XL | 103 – 107 | 84 – 87 | 39 – 41 | 69 – 71 | 164 – 166 |
20 | XL | 108 – 112 | 88 – 91 | 40 – 42 | 71 – 73 | 167 – 169 |
Bảng size áo thun Quảng Châu cho nam
Dưới đây là bảng kích thước chi tiết cho áo thun nam Quảng Châu, bao gồm số đo vòng ngực, vòng bụng, chiều rộng vai, và chiều dài áo để hỗ trợ lựa chọn size chính xác.
Cỡ số Quảng Châu | Quy đổi size Việt Nam | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) | Chiều cao (cm) |
26 | XS | 82 – 85 | 60 – 63 | 40 – 42 | 65 – 67 | 155 – 157 |
27 | S | 86 – 89 | 64 – 67 | 41 – 43 | 67 – 69 | 158 – 160 |
28 | S | 90 – 93 | 68 – 71 | 42 – 44 | 69 – 71 | 161 – 163 |
29 | M | 94 – 97 | 72 – 75 | 43 – 45 | 71 – 73 | 164 – 166 |
30 | M | 98 – 101 | 76 – 79 | 44 – 46 | 73 – 75 | 167 – 169 |
31 | L | 102 – 105 | 80 – 83 | 45 – 47 | 75 – 77 | 170 – 172 |
32 | L | 106 – 109 | 84 – 87 | 46 – 48 | 77 – 79 | 173 – 175 |
33 | XL | 110 – 113 | 88 – 91 | 47 – 49 | 79 – 81 | 176 – 178 |
34 | XL | 114 – 117 | 92 – 95 | 48 – 50 | 81 – 83 | 179 – 181 |
Bảng size áo thun polo cho nam và nữ
Bảng size áo thun polo cho nam
Bảng dưới đây cung cấp kích thước chi tiết cho áo thun polo nam, bao gồm các số đo về vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai, chiều dài áo, chiều cao, và cân nặng tham khảo.
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) | Chiều cao (cm) | Cân nặng (Kg) |
XS | 82 – 88 | 68 – 74 | 39 – 41 | 65 – 67 | 155 – 160 | 50 – 55 |
S | 89 – 94 | 75 – 80 | 42 – 44 | 67 – 69 | 161 – 165 | 56 – 65 |
M | 95 – 100 | 81 – 86 | 45 – 47 | 69 – 71 | 166 – 170 | 66 – 75 |
L | 101 – 106 | 87 – 92 | 48 – 50 | 71 – 73 | 171 – 175 | 76 – 85 |
XL | 107 – 112 | 93 – 98 | 51 – 53 | 73 – 75 | 176 – 180 | 86 – 95 |
XXL | 113 – 118 | 99 – 104 | 54 – 56 | 75 – 77 | 181 – 185 | 96 – 105 |
Bảng size áo thun polo cho nữ
Dưới đây là bảng size chi tiết cho áo thun polo nữ, bao gồm các số đo về vòng ngực, vòng eo, chiều rộng vai, chiều dài áo, chiều cao, và cân nặng tham khảo.
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) | Chiều cao (cm) | Cân nặng (Kg) |
XS | 76 – 82 | 60 – 65 | 35 – 37 | 60 – 62 | 150 – 155 | 40 – 45 |
S | 83 – 88 | 66 – 71 | 38 – 40 | 62 – 64 | 156 – 160 | 46 – 52 |
M | 89 – 94 | 72 – 77 | 41 – 43 | 64 – 66 | 161 – 165 | 53 – 60 |
L | 95 – 100 | 78 – 83 | 44 – 46 | 66 – 68 | 166 – 170 | 61 – 68 |
XL | 101 – 106 | 84 – 89 | 47 – 49 | 68 – 70 | 171 – 175 | 69 – 76 |
XXL | 107 – 112 | 90 – 95 | 50 – 52 | 70 – 72 | 176 – 180 | 77 – 85 |
Bảng size An Phước cho nam và nữ
Bảng size An Phước cho nam
An Phước là thương hiệu thời trang Việt Nam với bảng size thiết kế riêng cho người Việt, tập trung vào các thông số phù hợp với dáng người châu Á:
Size Áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 89 – 92 | 70 – 73 | 44 | 68 |
S | 93 – 96 | 74 – 77 | 45 | 69 |
M | 97 – 100 | 78 – 81 | 46 | 70 |
L | 101 – 104 | 82 – 85 | 47 | 71 |
XL | 105 – 108 | 86 – 89 | 48 | 72 |
XXL | 109 – 112 | 90 – 93 | 49 | 73 |
Bảng size An Phước cho nữ
Thường phù hợp với người có dáng người nhỏ nhắn, vừa vặn. Áo thun của An Phước là sản phẩm chuẩn Việt Nam, với các size bắt đầu từ XS đến XXL.
Size | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 79 – 82 | 60 – 63 | 38 | 56 |
S | 83 – 86 | 64 – 67 | 39 | 57 |
M | 87 – 90 | 68 – 71 | 40 | 58 |
L | 91 – 94 | 72 – 75 | 41 | 59 |
XL | 95 – 98 | 76 – 79 | 42 | 60 |
XXL | 99 – 102 | 80 – 83 | 43 | 61 |
Bảng size Uniqlo cho nam và nữ
Bảng size Uniqlo cho nam
Uniqlo tập trung vào thị trường châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, nên bảng size của thương hiệu này rất phù hợp với người châu Á với thân hình nhỏ và chiều cao trung bình.
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 88 – 93 | 70 – 73 | 42 | 68 |
S | 94 – 99 | 74 – 77 | 43 | 70 |
M | 100 – 105 | 78 – 81 | 44 | 72 |
L | 106 – 111 | 82 – 85 | 45 | 74 |
XL | 112 – 117 | 86 – 89 | 46 | 76 |
XXL | 118 – 123 | 90 – 93 | 47 | 78 |
Bảng size Uniqlo cho nữ
Uniqlo cung cấp nhiều kiểu dáng áo thun cho nữ, từ dáng ôm đến suông. Áo thun của Uniqlo rất phù hợp với dáng người châu Á và mang lại cảm giác thoải mái.
Size | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 78 – 83 | 58 – 61 | 36 | 56 |
S | 84 – 89 | 62 – 65 | 37 | 57 |
M | 90 – 95 | 66 – 69 | 38 | 58 |
L | 96 – 101 | 70 – 73 | 39 | 59 |
XL | 102 – 107 | 74 – 77 | 40 | 60 |
XXL | 108 – 113 | 78 – 81 | 41 | 61 |
Bảng size Nike cho nam và nữ
Xem thêm: Bảng size áo Nike chính hãng đầy đủ và chi tiết nhất
Bảng size Nike cho nam
Nike là thương hiệu thời trang thể thao nổi tiếng, với bảng size quốc tế phù hợp cho nhiều dáng người khác nhau. Áo thun của Nike thường thiết kế để phù hợp cả cho phong cách thể thao và mặc thường ngày:
Size Áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 89 – 94 | 70 – 73 | 44 | 70 |
S | 95 – 100 | 74 – 77 | 45 | 72 |
M | 101 – 106 | 78 – 81 | 46 | 74 |
L | 107 – 112 | 82 – 85 | 47 | 76 |
XL | 113 – 118 | 86 – 89 | 48 | 78 |
XXL | 119 – 124 | 90 – 93 | 49 | 80 |
Bảng size Nike cho nữ
Cung cấp các size áo thun thể thao cho nữ, kích thước áo của Nike thường hơi rộng hơn chuẩn châu Á. Phù hợp với những người yêu thích hoạt động thể chất và phong cách năng động.
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 79 – 84 | 58 – 61 | 37 | 58 |
S | 85 – 90 | 62 – 65 | 38 | 59 |
M | 91 – 96 | 66 – 69 | 39 | 60 |
L | 97 – 102 | 70 – 73 | 40 | 61 |
XL | 103 – 108 | 74 – 77 | 41 | 62 |
XXL | 109 – 114 | 78 – 81 | 42 | 63 |
Bảng size Adidas cho nam và nữ
Xem thêm:
- Bảng size quần áo adidas chính xác nhất theo đúng tiêu chuẩn Châu Âu
- Bảng size áo khoác Adidas và cách chọn size chuẩn nhất
Bảng size Adidas cho nam
Adidas cung cấp size áo có sự điều chỉnh để phù hợp với các kích thước phổ biến của người châu Âu, tuy nhiên các sản phẩm ở châu Á vẫn có sự điều chỉnh nhất định để phù hợp với người mặc tại khu vực này:
Size Áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 88 – 93 | 70 – 73 | 44 | 70 |
S | 94 – 99 | 74 – 77 | 45 | 72 |
M | 100 – 105 | 78 – 81 | 46 | 74 |
L | 106 – 111 | 82 – 85 | 47 | 76 |
XL | 112 – 117 | 86 – 89 | 48 | 78 |
XXL | 118 – 123 | 90 – 93 | 49 | 80 |
Bảng size Adidas cho nữ
Các thiết kế áo thun nữ của Adidas có phong cách thể thao, với kích thước áo hơi lớn hơn so với các thương hiệu châu Á. Thích hợp cho các bạn nữ năng động.
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 78 – 83 | 57 – 60 | 36 | 57 |
S | 84 – 89 | 61 – 64 | 37 | 58 |
M | 90 – 95 | 65 – 68 | 38 | 59 |
L | 96 – 101 | 69 – 72 | 39 | 60 |
XL | 102 – 107 | 73 – 76 | 40 | 61 |
XXL | 108 – 113 | 77 – 80 | 41 | 62 |
Bảng size Zara cho nam và nữ
Bảng size Zara cho nam
Zara có bảng size áo được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu, thường có độ rộng và dài nhỉnh hơn so với các thương hiệu châu Á. Vì vậy, khi mua Zara, bạn nên xem kỹ bảng size để đảm bảo vừa vặn.
Size Áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 88 – 92 | 73 – 76 | 44 | 70 |
S | 93 – 97 | 77 – 80 | 45 | 72 |
M | 98 – 102 | 81 – 84 | 46 | 74 |
L | 103 – 108 | 85 – 88 | 47 | 76 |
XL | 109 – 114 | 89 – 92 | 48 | 78 |
XXL | 115 – 120 | 93 – 96 | 49 | 80 |
Bảng size Zara cho nữ
Zara có sự khác biệt về kích thước áo giữa các bộ sưu tập, vì vậy bạn cần tham khảo kỹ bảng size khi mua sắm. Thương hiệu này rất thích hợp với những ai yêu thích phong cách thời trang hiện đại.
Size áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều rộng vai (cm) | Chiều dài áo (cm) |
XS | 80 – 84 | 59 – 62 | 38 | 57 |
S | 85 – 89 | 63 – 66 | 39 | 58 |
M | 90 – 94 | 67 – 70 | 40 | 59 |
L | 95 – 100 | 71 – 74 | 41 | 60 |
XL | 101 – 106 | 75 – 78 | 42 | 61 |
XXL | 107 – 112 | 79 – 82 | 43 | 62 |
Một số mẹo chọn size áo thun đúng chuẩn
Khi chọn mua áo thun, việc lựa chọn size phù hợp rất quan trọng để đảm bảo sự thoải mái và phong cách cá nhân. Nếu bạn thích mặc rộng rãi, nên chọn size lớn hơn một chút so với số đo cơ thể. Điều này giúp tạo cảm giác thoải mái và phù hợp với các phong cách trẻ trung, năng động.
Ngược lại, nếu bạn thích áo ôm sát cơ thể, hãy chọn áo vừa đúng với số đo của mình. Đặc biệt, đối với các loại áo co giãn ít, nên ưu tiên chọn size phù hợp nhất để tránh cảm giác gò bó khi mặc.
Lưu ý khi mua áo thun online
Khi mua áo thun online, bạn cần đặc biệt lưu ý đến bảng size của từng thương hiệu vì kích cỡ có thể có sự chênh lệch tùy vào nhà sản xuất hoặc quốc gia.
Ngoài ra, đừng quên đọc kỹ phần đánh giá của người mua khác để hiểu rõ hơn về chất liệu, độ co giãn và cảm giác khi mặc áo. Việc đọc đánh giá cũng giúp bạn có cái nhìn thực tế về chất lượng sản phẩm, giúp bạn tránh được những chiếc áo không đúng như mong đợi.
Hướng dẫn bảo quản áo thun để luôn đẹp như mới
Để áo thun giữ được vẻ đẹp và độ bền lâu dài, cần lưu ý một số cách bảo quản đặc biệt.
- Trước tiên, bạn nên giặt áo bằng nước lạnh để tránh co rút sợi vải và giữ màu áo bền lâu.
- Tránh sấy áo ở nhiệt độ cao vì nhiệt dễ làm hư hại sợi vải và khiến áo nhanh xuống cấp.
- Khi phơi, hãy lật mặt trong của áo ra ngoài để màu sắc không bị phai do ánh nắng trực tiếp.
Bảo quản áo thun đúng cách sẽ giúp bạn giữ được chiếc áo như mới trong thời gian dài, tiết kiệm chi phí và bảo vệ phong cách cá nhân.
Xem thêm:
- Mách bạn cách chọn áo đúng chuẩn theo bảng size áo sweater
- Bảng size áo bóng đá cho nam, nữ và trẻ em cực chính xác
- Cách chọn size giày chuẩn Việt Nam, Quốc tế: Bảng size giày và cách đo chi tiết
Hy vọng với bảng size áo thun chuẩn Việt Nam và quốc tế cho nam, nữ và trẻ em, bạn sẽ dễ dàng tìm được kích cỡ áo phù hợp, tránh mua nhầm size khi mua sắm online. Đừng quên kiểm tra thêm về các hướng dẫn chọn size chuẩn từ mỗi thương hiệu để đảm bảo áo vừa vặn, thoải mái khi mặc.